Có 2 kết quả:

純真無垢 chún zhēn wú gòu ㄔㄨㄣˊ ㄓㄣ ㄨˊ ㄍㄡˋ纯真无垢 chún zhēn wú gòu ㄔㄨㄣˊ ㄓㄣ ㄨˊ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pure of heart

Từ điển Trung-Anh

pure of heart